• Tổng quan
    • Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
    • Tầm nhìn – Sứ mệnh – Giá trị cốt lõi
    • Lịch sử phát triển
    • Ngành nghề kinh doanh
    • Giải thưởng tiêu biểu
    • Tóm lược về công ty và bộ máy tổ chức
    • Định hướng phát triển
    • Cơ cấu cổ đông
  • Kết quả hoạt động năm 2016
    • Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản
    • Kết quả kinh doanh
  • Hoạt động hỗ trợ kinh doanh
    • Công nghệ thông tin
    • Quản trị rủi ro
  • Báo cáo quản trị
    • Báo cáo hoạt động của HĐQT
    • Báo cáo hoạt động của BGĐ
    • Báo cáo hoạt động của BKS
    • Các giao dịch, thù lao, lợi ích của HĐQT, BGĐ, BKS
  • Báo cáo phát triển bền vững
    • Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
    • Tổng quan báo cáo
    • Định hướng phát triển bền vững
    • Hoạt động phát triển bền vững 2016
  • Báo cáo tài chính
    • Báo cáo của Ban Giám đốc
    • Báo cáo kiểm toán độc lập
    • Bảng cân đối kế toán
    • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
    • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
    • Thuyết minh báo cáo tài chính
  • Lưu trữ
    • Báo cáo thường niên 2016

| Báo cáo của Ban Giám đốc

| Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

| Báo cáo kiểm toán độc lập

| Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

| Bảng cân đối kế toán

| Thuyết minh báo cáo tài chính

Bảng cân đối kế toán

(*) Đơn vị tính: VNĐ

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh

31/12/2016

01/01/2016

A – TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

 

1.231.158.225.570

995.111.637.901

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

5

22.426.671.920

101.509.919.554

1.Tiền

111

22.426.671.920

101.509.919.554

II. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

  658.779.910.135 575.124.192.874
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng

131

6

637.076.319.143

565.246.922.763

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn

132

19.714.956.023

8.149.644.266

3. Phải thu ngắn hạn khac

136

7

1.988.637.969

1.727.625.845

III. Hàng tồn kho

140

8

487.064.634.570

281.281.762.068

1. Hàng tồn kho

141

487.064.634.570

281.281.762.068

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

–

–

IV. Tài sản ngắn hạn khác

150

 

62.887.008.945

37.195.763.405

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

10

2.345.322.260

1.511.514.378

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

60.541.686.685

35.684.249.027

B – TÀI SẢN DÀI HẠN

200

 

415.291.822.617

37.195.763.405

I. Tài sản cố định

220

 

3.324.113.623

2.098.729.543

1. Tài sản cố định hữu hình

221

11

2.474.113.623

2.098.729.543

–       Nguyên giá

222

 

421.927.113.623

2.098.729.543

–       Giá trị hao mòn lũy kế

223

 

(419.453.305.498)

(419.106.612.860)

2. Tài sản cố định vô hình

227

12

850.000.000

–

–       Nguyên giá

228

 

995.593.360

145.593.360

–       Giá trị hao mòn lũy kế

229

 

(145.593.360)

(145.593.360)

II. Tài sản dở dang dài hạn

240

 

407.504.386.485

287.309.080.027

1. Chi phí xây dựng cở bản dở dang

242

9

407.504.386.485

287.309.080.027

III. Tài sản dài hạn khác

260

 

4.463.322.509

2.274.966.557

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

10

2877.329.475

–

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

878.517.651

262.034.305

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

263

707.475.383

2.012.932.252

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

 

1.646.450.048.187

1.286.794.414.028

C – NỢ PHẢI TRẢ

300

 

1.214.935.122.163

870.456.088.993

I. Nợ ngắn hạn

310

 

1.164.935.122.163

836.511.304.103

1. Phải trả người bán ngắn hạn

311

13

371.560.867.648

315.552.328.973

2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn

312

92.156.428.364

26.303.430.507

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

313

14

305.792.154

3.337.024.703

4. Phải trả người lao động

314

9.162.379.579

8.252.693.358

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

315

15

19.144.986.847

19.485.170.628

6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

318

–

2.141.677.043

7. Phải trả ngắn hạn khác

319

16

4.191.568.181

2.064.443.536

8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

320

17

666.211.196.652

450.443.046.360

9. Dự phòng phải trả ngắn hạn

321

–

5.500.000.000

10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

322

2.201.902.738

3.431.488.995

II. Nợ dài hạn

330

 

50.000.000.000

33.944.784.890

1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

338

17

50.000.000.000

33.944.784.890

D – VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

 

431.514.926.024

416.338.325.035

I. Vốn chủ sở hữu

410

18

431.514.926.024

416.338.325.035

1. Vốn góp của chủ sở hữu

411

311.998.250.000

311.998.250.000

–       Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu

411a

 

311.998.250.000

311.998.250.000

2. Quỹ đầu tư phát triển

418

70.437.746.061

63.337.580.079

3. Quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu

420

12.101.619.462

10.026.608.660

4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421

36.977.310.501

30.975.885.586

–       LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

421a

 

1.175.642.543

1.175.642.543

–       LNST chưa phân phối kỳ này

421b

 

35.801.667.958

29.800.243.043

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

 

1.646.450.048.187

1.286.794.414.028

Hà Nội, ngày 09 tháng 03 năm 2017.

www.vtvxm.vn