• Tổng quan
    • Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
    • Tầm nhìn – Sứ mệnh – Giá trị cốt lõi
    • Lịch sử phát triển
    • Ngành nghề kinh doanh
    • Giải thưởng tiêu biểu
    • Tóm lược về công ty và bộ máy tổ chức
    • Định hướng phát triển
    • Cơ cấu cổ đông
  • Kết quả hoạt động năm 2016
    • Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản
    • Kết quả kinh doanh
  • Hoạt động hỗ trợ kinh doanh
    • Công nghệ thông tin
    • Quản trị rủi ro
  • Báo cáo quản trị
    • Báo cáo hoạt động của HĐQT
    • Báo cáo hoạt động của BGĐ
    • Báo cáo hoạt động của BKS
    • Các giao dịch, thù lao, lợi ích của HĐQT, BGĐ, BKS
  • Báo cáo phát triển bền vững
    • Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
    • Tổng quan báo cáo
    • Định hướng phát triển bền vững
    • Hoạt động phát triển bền vững 2016
  • Báo cáo tài chính
    • Báo cáo của Ban Giám đốc
    • Báo cáo kiểm toán độc lập
    • Bảng cân đối kế toán
    • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
    • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
    • Thuyết minh báo cáo tài chính
  • Lưu trữ
    • Báo cáo thường niên 2016

| Báo cáo của Ban Giám đốc

| Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

| Báo cáo kiểm toán độc lập

| Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

| Bảng cân đối kế toán

| Thuyết minh báo cáo tài chính

Báo cáo luân chuyển tiền tệ

(Theo phương pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc tại ngày 31/12/2016

(*) Đơn vị tính: VNĐ

CHỈ TIÊU

Mã số

Năm 2016

Năm 2015

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH      
1. Lợi nhuận trước thuế

01

72.063.931.823

54.787.888.557

2. Điều chỉnh cho các khoản      
–       Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT

02

506.247.465

38.508.860.768

–       Các khoản dự phòng

03

(5.500.000.000)

5.500.000.000

–       Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

04

26.069.355

(304.775.322)

–       Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(380.109.403)

(1.105.657.726)

–       Chi phí lãi vay

06

32.490.128.385

23.496.979.291

–       Các khoản điều chỉnh khác

07

(5.349.767.876)

(7.737.807.025)

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

08

93.856.499.749

113.145.488.543

–       Tăng, giảm các khoản phải thu

09

(108.509.524.293)

(92.185.902.316)

–       Tăng, giảm hàng tồn kho

10

(204.477.415.633)

(45.041.027.676)

–       Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)

11

133.809.534.297

1.081.385.378

–       Tăng, giảm chi phí trả trước

12

(3.711.137.357)

12.597.863.019

–       Tiền lãi vay đã trả

14

(32.815.594.218)

(20.965.499.884)

–       Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

15

(17.915.415.605)

(13.392.808.955)

–       Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

16

142.022.304

215.000.000

–       Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

17

(6.288.833.030)

(6.448.438.636)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

(143.909.863.786)

(47.993.940.527)

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH      
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn

21

(130.863.456.288)

(198.239.517.720)

2. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

380.109.403

1.105.657.726

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

(130.483.346.885)

(197.133.859.994)

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH      
1. Tiền thu từ đi vay

33

3.017.261.629.592

1.590.000.000.000

2. Tiền trả nợ gốc vay

34

(2.785.438.264.190)

(1.429.743.046.360)

3. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

(36.522.819.600)

(23.465.874.900)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt dộng tài chính

40

195.300.545.802

136.791.078.740

Lưu chuyển tiền thuần trong năm

50

(79.092.664.869)

(108.336.721.781)

Tiền và tương đương tiền đầu năm

60

101.509.919.554

209.541.524.458

Ảnh hưởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

9.417.235

305.116.877

Tiền và tương đương tiền cuối năm

70

22.426.671.920

101.509.919.554

Hà Nội, ngày 09 tháng 03 năm 2017

www.vtvxm.vn