(Theo phương pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc tại ngày 31/12/2016
(*) Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | |||
1. Lợi nhuận trước thuế |
01 |
72.063.931.823 |
54.787.888.557 |
2. Điều chỉnh cho các khoản | |||
– Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT |
02 |
506.247.465 |
38.508.860.768 |
– Các khoản dự phòng |
03 |
(5.500.000.000) |
5.500.000.000 |
– Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
04 |
26.069.355 |
(304.775.322) |
– Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư |
05 |
(380.109.403) |
(1.105.657.726) |
– Chi phí lãi vay |
06 |
32.490.128.385 |
23.496.979.291 |
– Các khoản điều chỉnh khác |
07 |
(5.349.767.876) |
(7.737.807.025) |
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động |
08 |
93.856.499.749 |
113.145.488.543 |
– Tăng, giảm các khoản phải thu |
09 |
(108.509.524.293) |
(92.185.902.316) |
– Tăng, giảm hàng tồn kho |
10 |
(204.477.415.633) |
(45.041.027.676) |
– Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) |
11 |
133.809.534.297 |
1.081.385.378 |
– Tăng, giảm chi phí trả trước |
12 |
(3.711.137.357) |
12.597.863.019 |
– Tiền lãi vay đã trả |
14 |
(32.815.594.218) |
(20.965.499.884) |
– Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
15 |
(17.915.415.605) |
(13.392.808.955) |
– Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
16 |
142.022.304 |
215.000.000 |
– Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
17 |
(6.288.833.030) |
(6.448.438.636) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
(143.909.863.786) |
(47.993.940.527) |
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn |
21 |
(130.863.456.288) |
(198.239.517.720) |
2. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
380.109.403 |
1.105.657.726 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
(130.483.346.885) |
(197.133.859.994) |
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||
1. Tiền thu từ đi vay |
33 |
3.017.261.629.592 |
1.590.000.000.000 |
2. Tiền trả nợ gốc vay |
34 |
(2.785.438.264.190) |
(1.429.743.046.360) |
3. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
(36.522.819.600) |
(23.465.874.900) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt dộng tài chính |
40 |
195.300.545.802 |
136.791.078.740 |
Lưu chuyển tiền thuần trong năm |
50 |
(79.092.664.869) |
(108.336.721.781) |
Tiền và tương đương tiền đầu năm |
60 |
101.509.919.554 |
209.541.524.458 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
9.417.235 |
305.116.877 |
Tiền và tương đương tiền cuối năm |
70 |
22.426.671.920 |
101.509.919.554 |
Hà Nội, ngày 09 tháng 03 năm 2017