(*) Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU | Mã số | Thuyết minh |
31/12/2016 |
01/01/2016 |
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
1.231.158.225.570 |
995.111.637.901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
5 |
22.426.671.920 |
101.509.919.554 |
1.Tiền |
111 |
22.426.671.920 |
101.509.919.554 |
|
II. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
658.779.910.135 | 575.124.192.874 | |
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
6 |
637.076.319.143 |
565.246.922.763 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
19.714.956.023 |
8.149.644.266 |
|
3. Phải thu ngắn hạn khac |
136 |
7 |
1.988.637.969 |
1.727.625.845 |
III. Hàng tồn kho |
140 |
8 |
487.064.634.570 |
281.281.762.068 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
487.064.634.570 |
281.281.762.068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
– |
– |
|
IV. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
62.887.008.945 |
37.195.763.405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
10 |
2.345.322.260 |
1.511.514.378 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
60.541.686.685 |
35.684.249.027 |
|
B – TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
415.291.822.617 |
37.195.763.405 |
I. Tài sản cố định |
220 |
3.324.113.623 |
2.098.729.543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
11 |
2.474.113.623 |
2.098.729.543 |
– Nguyên giá |
222 |
421.927.113.623 |
2.098.729.543 |
|
– Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(419.453.305.498) |
(419.106.612.860) |
2. Tài sản cố định vô hình |
227 |
12 |
850.000.000 |
– |
– Nguyên giá |
228 |
995.593.360 |
145.593.360 |
|
– Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
(145.593.360) |
(145.593.360) |
|
II. Tài sản dở dang dài hạn |
240 |
407.504.386.485 |
287.309.080.027 |
|
1. Chi phí xây dựng cở bản dở dang |
242 |
9 |
407.504.386.485 |
287.309.080.027 |
III. Tài sản dài hạn khác |
260 |
4.463.322.509 |
2.274.966.557 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
10 |
2877.329.475 |
– |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
878.517.651 |
262.034.305 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
707.475.383 |
2.012.932.252 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270 |
1.646.450.048.187 |
1.286.794.414.028 |
|
C – NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
1.214.935.122.163 |
870.456.088.993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
1.164.935.122.163 |
836.511.304.103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
13 |
371.560.867.648 |
315.552.328.973 |
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
92.156.428.364 |
26.303.430.507 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
14 |
305.792.154 |
3.337.024.703 |
4. Phải trả người lao động |
314 |
9.162.379.579 |
8.252.693.358 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315 |
15 |
19.144.986.847 |
19.485.170.628 |
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
– |
2.141.677.043 |
|
7. Phải trả ngắn hạn khác |
319 |
16 |
4.191.568.181 |
2.064.443.536 |
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
17 |
666.211.196.652 |
450.443.046.360 |
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321 |
– |
5.500.000.000 |
|
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322 |
2.201.902.738 |
3.431.488.995 |
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
50.000.000.000 |
33.944.784.890 |
|
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
17 |
50.000.000.000 |
33.944.784.890 |
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
431.514.926.024 |
416.338.325.035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
18 |
431.514.926.024 |
416.338.325.035 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
411 |
311.998.250.000 |
311.998.250.000 |
|
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu |
411a |
311.998.250.000 |
311.998.250.000 |
|
2. Quỹ đầu tư phát triển |
418 |
70.437.746.061 |
63.337.580.079 |
|
3. Quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu |
420 |
12.101.619.462 |
10.026.608.660 |
|
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
421 |
36.977.310.501 |
30.975.885.586 |
|
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421a |
1.175.642.543 |
1.175.642.543 |
|
– LNST chưa phân phối kỳ này |
421b |
35.801.667.958 |
29.800.243.043 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
1.646.450.048.187 |
1.286.794.414.028 |
Hà Nội, ngày 09 tháng 03 năm 2017.