• Tổng quan
    • Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
    • Tầm nhìn – Sứ mệnh – Giá trị cốt lõi
    • Lịch sử phát triển
    • Ngành nghề kinh doanh
    • Giải thưởng tiêu biểu
    • Tóm lược về công ty và bộ máy tổ chức
    • Định hướng phát triển
    • Cơ cấu cổ đông
  • Kết quả hoạt động năm 2016
    • Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản
    • Kết quả kinh doanh
  • Hoạt động hỗ trợ kinh doanh
    • Công nghệ thông tin
    • Quản trị rủi ro
  • Báo cáo quản trị
    • Báo cáo hoạt động của HĐQT
    • Báo cáo hoạt động của BGĐ
    • Báo cáo hoạt động của BKS
    • Các giao dịch, thù lao, lợi ích của HĐQT, BGĐ, BKS
  • Báo cáo phát triển bền vững
    • Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
    • Tổng quan báo cáo
    • Định hướng phát triển bền vững
    • Hoạt động phát triển bền vững 2016
  • Báo cáo tài chính
    • Báo cáo của Ban Giám đốc
    • Báo cáo kiểm toán độc lập
    • Bảng cân đối kế toán
    • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
    • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
    • Thuyết minh báo cáo tài chính
  • Lưu trữ
    • Báo cáo thường niên 2016

| Báo cáo của Ban Giám đốc

| Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

| Báo cáo kiểm toán độc lập

| Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

| Bảng cân đối kế toán

| Thuyết minh báo cáo tài chính

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

(*) Đơn vị tính: VNĐ

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm 2016 Năm 2015
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 20 3.261.061.602.520 3.151.854.245.484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 – –
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10   3.261.061.602.520 3.151.854.245.484
4. Giá vốn hàng bán 11 21 2.915.043.016.207 2.806.472.488.216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20   346.018.586.313 345.381.757.268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 22 554.868.294 2.036.711.089
7. Chi phí tài chính 22 23 27.356.517.715 16.163.927.216
–       Trong đó: Chí phí lãi vay 23   32.490.128.385 23.496.979.291
8. Chi phí bán hàng 25 26 205.296.680.755 252.144.528.769
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 26 46.167.401.364 27.815.526.231
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 30   67.752.854.772 51.294.486.141
11. Thu thập khác 31 24 7.842.240.129 4.096.880.044
12. Chi phí khác 32 25 3.531.163.079 603.477.628
13. Lợi nhuận khác 40   4.311.077.050 3.493.402.416
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50   72.063.931.823 54.787.888.557
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 28 15.038.869.711 12.374.064.276
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 (616.483.346) (262.034.305)
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60   57.641.545.458 42.675.858.586
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 29 1.847 1.207

Hà Nội, ngày 09 tháng 03 năm 2017

www.vtvxm.vn